?
Craig HYLAND

Full Name: Craig Hyland

Tên áo: HYLAND

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Sep 8, 1990)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2021Glenavon75
Apr 12, 2021Glenavon75
Sep 26, 2017Shamrock Rovers75
Nov 28, 2014Shamrock Rovers75
Feb 22, 2014Shamrock Rovers75

Glenavon Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Robert GarrettRobert GarrettTV(C)3673
17
Conor MccloskeyConor MccloskeyAM(PT)3273
23
Keith WardKeith WardTV(C),AM(PTC)3475
7
Matthew SnoddyMatthew SnoddyTV,AM(C)3171
4
Calum BirneyCalum BirneyHV(C)3171
5
Mark HaugheyMark HaugheyHV(C)3371
1
Rory BrownRory BrownGK2465
14
James DoonaJames DoonaTV,AM(C)2671
29
Jack MaloneJack MaloneTV,AM(C)2475
80
Eoin BradleyEoin BradleyF(C)4068
9
Matthew FitzpatrickMatthew FitzpatrickF(C)3068
10
Peter CampbellPeter CampbellTV,AM(T)2767
6
Andrew DoyleAndrew DoyleHV(C)3465
26
Josh DoyleJosh DoyleF(C)2260
23
Danny WallaceDanny WallaceHV(TC)3067
Stephen TeggartStephen TeggartTV,AM(PC)2668
David ToureDavid ToureHV,DM(P)2064
3
Len O'SullivanLen O'SullivanHV,DM,TV(T)2170
Darren ClarkeDarren ClarkeAM,F(P)2868
Mark ByrneMark ByrneGK2465
34
Cohen HendersonCohen HendersonAM,F(PTC)1863
17
Chris AthertonChris AthertonAM,F(PT)1663