Full Name: Ross Caldwell
Tên áo: CALDWELL
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Oct 29, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2019 | East Kilbride | 75 |
Jul 27, 2019 | East Kilbride | 75 |
Jul 29, 2017 | East Kilbride | 75 |
Jun 12, 2016 | Brechin City | 75 |
Jan 26, 2016 | Cowdenbeath | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Robert Thomson | F(C) | 30 | 70 | ||
Callum Tapping | TV,AM(C) | 30 | 68 | |||
23 | Lewis Spence | TV(C) | 28 | 72 | ||
Nathan Flanagan | TV,AM(PT) | 26 | 66 | |||
Lyle Avci | GK | 26 | 60 | |||
Andy Mcdonald | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Calvin Mcgrory | TV(C) | 24 | 70 | |||
Liam Brown | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Calum Biggar | TV(C),AM(TC) | 21 | 62 | ||
Regan Thomson | DM,TV,AM(C) | 20 | 64 | |||
25 | TV,AM(C) | 20 | 63 |