Full Name: Mohamed Awal
Tên áo: AWAL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (May 1, 1988)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | Sreenidi Deccan FC | 76 |
Sep 8, 2022 | Sreenidi Deccan FC | 76 |
Sep 5, 2022 | Sreenidi Deccan FC | 78 |
Sep 4, 2022 | Sreenidi Deccan FC | 78 |
Apr 20, 2021 | Gokulam Kerala | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eli Sabiá | HV(C) | 36 | 78 | ||
77 | Rilwan Hassan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
Roly Bonevacia | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
3 | Ibrahim Sissoko | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
7 | William Alves | F(C) | 32 | 76 | ||
10 | Faysal Shayesteh | TV(TC) | 33 | 72 | ||
11 | David Castañeda | F(C) | 29 | 75 | ||
Ángel Orelien | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |||
19 | Songpu Singsit | AM,F(PTC) | 25 | 67 |