Full Name: Artun Akçakin
Tên áo: AKÇAKIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (May 6, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: Karaman FK
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Karaman FK | 70 |
Jan 20, 2022 | Tarsus İdman Yurdu | 70 |
May 22, 2021 | Eyüpspor | 70 |
May 22, 2021 | Eyüpspor | 70 |
May 17, 2021 | Eyüpspor | 80 |
Jul 24, 2016 | Sanlıurfaspor | 80 |
Jun 2, 2016 | Gençlerbirliği | 80 |
Jun 1, 2016 | Gençlerbirliği | 80 |
Aug 19, 2015 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Alanyaspor | 80 |
Jun 2, 2015 | Gençlerbirliği | 80 |
Jun 1, 2015 | Gençlerbirliği | 80 |
Jan 16, 2015 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Adana Demirspor | 80 |
Jul 2, 2014 | Gençlerbirliği | 80 |
Nov 22, 2013 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Fethiyespor | 80 |
Apr 9, 2013 | Gençlerbirliği | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Artun Akçakin | F(C) | 31 | 70 | ||
1 | Hayrullah Akyüz | GK | 31 | 70 | ||
3 | Alper Tursun | HV,DM(P) | 31 | 76 | ||
13 | Baran Guler | GK | 25 | 65 | ||
TV(C),AM(TC) | 22 | 70 | ||||
18 | DM,TV(C) | 24 | 65 |