Full Name: Mahmut Sönmez
Tên áo: SÖNMEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 25, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Kozakken Boys | 73 |
Oct 4, 2021 | Kozakken Boys | 73 |
Apr 29, 2018 | Kozakken Boys | 73 |
Apr 12, 2018 | Kozakken Boys | 74 |
Dec 15, 2013 | Preussen Münster | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |