Full Name: Tobias Ahrens

Tên áo: AHRENS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Apr 9, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2017Alemannia Aachen75
Jul 25, 2017Alemannia Aachen75
Nov 3, 2013Alemannia Aachen75

Alemannia Aachen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charlison BenschopCharlison BenschopF(C)3576
7
Sascha MarquetSascha MarquetAM(PT),F(PTC)3575
9
Baxter BahnBaxter BahnTV,AM(C)3277
46
Gianluca GaudinoGianluca GaudinoTV,AM(C)2875
Marc BrasnicMarc BrasnicAM(PT),F(PTC)2865
16
Ulrich BapohUlrich BapohAM,F(PTC)2573
11
Kevin GodenKevin GodenHV,DM,TV,AM(P)2574
19
Florian HeisterFlorian HeisterHV,DM,TV,AM(PT)2775
13
Jan-Luca RumpfJan-Luca RumpfHV,DM(C)2573
3
Jabez MakandaJabez MakandaDM,TV,AM(C)2370
Jan Olschowsky
Borussia Mönchengladbach
GK2378
Danilo WiebeDanilo WiebeDM,TV(C)3076
10
Anas BakhatAnas BakhatDM,TV,AM(C)2472
8
Lukas ScepanikLukas ScepanikAM(TC)3076
23
Elias BördnerElias BördnerGK2270
17
Julian SchwermannJulian SchwermannHV(PC),DM,TV(C)2573
Lars OessweinLars OessweinHV,DM,TV(T)2668
26
Dustin WillmsDustin WillmsF(C)2573
18
Soufiane El-FaouziSoufiane El-FaouziTV,AM(C)2273
1
Marcel JohnenMarcel JohnenGK2273
Lamar YarbroughLamar YarbroughHV,DM(C)2875
Niklas Castelle
SSV Ulm 1846
AM(PT),F(PTC)2267
36
Faton AdemiFaton AdemiDM,TV,AM(C)1863
37
Leon RashicaLeon RashicaF(C)1863
33
Leroy ZellerLeroy ZellerGK2463
22
Luca SchmidtLuca SchmidtGK1960
15
Mika HanrathsMika HanrathsHV(PTC)2573
20
Aldin DervisevicAldin DervisevicHV(PC)2267
5
Sasa StrujicSasa StrujicHV,DM,TV(T)3373
4
Felix MeyerFelix MeyerHV(TC)2273
30
Nils WinterNils WinterHV,DM,TV(P)3173
6
Frederic BaumFrederic BaumHV,DM,TV(C)2470
21
Anton HeinzAnton HeinzAM(PT),F(PTC)2775
Vincent SchaubVincent SchaubAM(PT),F(PTC)2567
24
Thilo TöpkenThilo TöpkenAM(PT),F(PTC)2570
27
Ismail HarnafiIsmail HarnafiF(C)2270