Full Name: Mattia Gagliardi
Tên áo: GAGLIARDI
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 4, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2024 | Gelbison Vallo | 75 |
Mar 8, 2024 | Gelbison Vallo | 75 |
Nov 9, 2023 | FC Trapani 1905 | 75 |
Nov 8, 2022 | USD Cavese | 75 |
Feb 10, 2021 | Gelbison Vallo | 75 |
Apr 12, 2018 | ASD Romagna Centro | 75 |
Jan 12, 2017 | ASD Romagna Centro | 75 |
Dec 14, 2015 | San Marino | 75 |
Sep 27, 2013 | SSC Bari | 75 |
Jul 1, 2013 | SSC Bari | 75 |
May 13, 2013 | SSC Bari đang được đem cho mượn: Real Agro Aversa | 75 |
Sep 28, 2012 | SSC Bari | 75 |
Jul 20, 2012 | Cosenza Calcio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 32 | 77 | |
![]() | Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
19 | ![]() | Nicolás Bubas | F(C) | 35 | 77 | |
16 | ![]() | Carmine Setola | HV,DM(T) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | Francesco Golfo | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
20 | ![]() | Antonio Croce | F(C) | 38 | 67 | |
6 | ![]() | Franco Gorzelewski | HV(C) | 28 | 67 |