?
Martín ZÚÑIGA

Full Name: Martín Eduardo Zúñiga Barria

Tên áo: ZÚÑIGA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Apr 14, 1993)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025KF Feronikeli 7478
Mar 4, 2024KF Feronikeli 7478
Feb 8, 2024Tepatitlán FC78
Feb 6, 2024KF Feronikeli 7478
May 22, 2023Correcaminos UAT78
Mar 11, 2023Correcaminos UAT78
Dec 24, 2021Correcaminos UAT78
Jul 29, 2021Atlético Morelia78
Feb 8, 2021Atlético Morelia78
Dec 2, 2020Cruz Azul78
Dec 1, 2020Cruz Azul78
Jul 10, 2020Cruz Azul đang được đem cho mượn: Mineros de Zacatecas78
Feb 1, 2020Cruz Azul đang được đem cho mượn: Celaya FC78
Dec 2, 2019Cruz Azul78
Dec 1, 2019Cruz Azul78

KF Feronikeli 74 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Vasilis KaragounisVasilis KaragounisHV,DM(PT)3177
34
Drilon CenajDrilon CenajTV,F(PT),AM(PTC)2773
Davide BorselliniDavide BorselliniGK2670
1
Simone MoschinSimone MoschinGK2976
15
Suhejlj MuharemSuhejlj MuharemF(PTC)2373
10
Lavdim ZumberiLavdim ZumberiTV,AM(C)2574
8
Endrit MorinaEndrit MorinaDM,TV(C)2370
77
Yevgeniy TerziYevgeniy TerziDM,TV(C)2770
3
Armend HaliliArmend HaliliHV(TC)2872
4
Valeriy StepanenkoValeriy StepanenkoHV(TC)2667
9
Marin MudražijaMarin MudražijaAM(PT),F(PTC)2970
12
Marvin BroziMarvin BroziGK2360
98
Jon QorriJon QorriGK1860
Rinor BrahimiRinor BrahimiHV(C)2160
5
Lapidar LladrovciLapidar LladrovciHV,DM,TV(C)3463
6
Erb KoniErb KoniHV(PC)2260
Taulant LutfiuTaulant LutfiuHV(TC)2460
44
Ken TchouangueKen TchouangueHV,DM,TV(T),AM(PT)2060
2
Granit MusaGranit MusaHV,DM,TV,AM(P)2370
99
Leart ZekolliLeart ZekolliHV,DM(P),TV(PC)2367
18
Bejte RexhepiBejte RexhepiHV,DM,TV(P)2260
21
Muhamed LlapashticaMuhamed LlapashticaDM,TV(C)2160
Visar HoxhaVisar HoxhaTV(C)2160
Rizah BardhiRizah BardhiTV(C)2660
Rrustem MorinaRrustem MorinaTV(C)2360
19
Arlind MalokuArlind MalokuDM,TV(C)2163
51
Devid AdemajDevid AdemajTV(C)1960
11
Florent AvdyliFlorent AvdyliDM,TV,AM(C)3170
7
Hasan HyseniHasan HyseniAM,F(PT)2873
24
Lis DemiriLis DemiriHV,DM,TV,AM(P)2465
17
Sokol KiqinaSokol KiqinaAM(T),F(TC)2363