Full Name: Freddy Rocher
Tên áo: ROCHER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 1, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2019 | FC Fleury 91 | 78 |
May 3, 2019 | FC Fleury 91 | 78 |
Dec 29, 2018 | FC Fleury 91 | 79 |
Aug 18, 2015 | FC Chambly Oise | 79 |
Jan 8, 2014 | Paris FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thomas Gamiette | DM,TV(C) | 37 | 72 | ||
10 | Florent Sauvadet | F(PTC) | 35 | 77 | ||
12 | Oumare Tounkara | F(C) | 33 | 74 | ||
19 | William Gros | F(PTC) | 32 | 67 | ||
Nakibou Aboubakari | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
28 | Noui Laïfa | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
29 | Makan Traoré | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
27 | Saad Trabelsi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
21 | Jovanie Tchouatcha | HV(TC),DM(T) | 29 | 70 | ||
20 | Cédric Sanches | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
1 | Antoine Petit | GK | 32 | 76 | ||
Valentin Lavigne | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
15 | Guillaume Sert | HV(C) | 37 | 70 | ||
Clément Badin | TV(C) | 30 | 75 | |||
5 | William Séry | HV(C) | 36 | 70 | ||
11 | Sadibou Sylla | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | ||
Patrick Koffi | F(C) | 22 | 75 | |||
14 | Marvyn Belliard | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | Théo Bloudeau | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
2 | Freddy Colombo | HV(C) | 25 | 66 | ||
Quentin Vogt | HV(C) | 24 | 68 |