Full Name: Fareez Farhan
Tên áo: FARHAN
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jul 29, 1994)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2023 | Geylang International | 72 |
Sep 3, 2022 | Geylang International | 72 |
Jul 8, 2019 | Geylang International | 72 |
Mar 11, 2018 | Hougang United | 72 |
Jul 25, 2015 | Young Lions | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 31 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 29 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 | ||
6 | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 24 | 73 |