Full Name: Patrick Dulleck
Tên áo: DULLECK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Feb 15, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | 1. FC Bocholt | 76 |
Jul 16, 2024 | 1. FC Bocholt | 76 |
Jul 31, 2023 | SSV Ulm 1846 | 76 |
Jun 28, 2023 | SSV Ulm 1846 | 76 |
Jun 21, 2023 | SSV Ulm 1846 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Orhan Ademi | F(C) | 33 | 75 | ||
2 | Julian Riedel | HV(PTC),DM(C) | 33 | 77 | ||
16 | Marko Stojanovic | F(C) | 30 | 75 | ||
10 | Jan Holldack | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 | ||
28 | Jarno Janssen | HV(TC) | 24 | 72 | ||
4 | Florian Mayer | HV(C) | 26 | 73 | ||
21 | Jan Wellers | HV(TC),DM(C) | 24 | 71 | ||
9 | Cedric Euschen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
8 | Mërgim Fejzullahu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 74 | ||
7 | Dildar Atmaca | AM(PTC),F(PT) | 22 | 67 | ||
17 | Ali Barak | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
11 | Phillip König | F(C) | 24 | 73 | ||
Dominik Klann | DM,TV(C) | 25 | 68 | |||
80 | Raphael Assibey-Mensah | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
6 | Vasco Walz | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
Dawyn-Paul Donner | HV(C) | 22 | 65 | |||
1 | Lucas Fox | GK | 24 | 72 |