Full Name: Johannes Dörfler
Tên áo: DÖRFLER
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Aug 23, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 72
CLB: SC Paderborn 07 II
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2024 | SC Paderborn 07 II | 75 |
Feb 13, 2024 | SC Paderborn 07 II | 75 |
Aug 11, 2023 | SC Paderborn 07 | 75 |
Aug 7, 2023 | SC Paderborn 07 | 78 |
Jun 2, 2023 | SC Paderborn 07 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Johannes Dörfler | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 75 | ||
20 | Dominik Bilogrevic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | HV(C) | 24 | 76 | |||
12 | GK | 21 | 65 | |||
31 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
24 | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 21 | 67 | |||
19 | Presley Pululu | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
37 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
27 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
5 | HV(C) | 21 | 65 | |||
18 | Nick Otto | HV(PC),DM(C) | 24 | 68 | ||
15 | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 |