Full Name: Phillip König
Tên áo: KÖNIG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Mar 22, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: 1. FC Bocholt
Squad Number: 11
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | 1. FC Bocholt | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Orhan Ademi | F(C) | 33 | 75 | ||
2 | Julian Riedel | HV(PTC),DM(C) | 33 | 77 | ||
16 | Marko Stojanovic | F(C) | 30 | 75 | ||
10 | Jan Holldack | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 | ||
28 | Jarno Janssen | HV(TC) | 24 | 72 | ||
4 | Florian Mayer | HV(C) | 26 | 73 | ||
21 | Jan Wellers | HV(TC),DM(C) | 24 | 71 | ||
9 | Cedric Euschen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
8 | Mërgim Fejzullahu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 74 | ||
7 | Dildar Atmaca | AM(PTC),F(PT) | 22 | 67 | ||
17 | Ali Barak | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
11 | Phillip König | F(C) | 24 | 73 | ||
Dominik Klann | DM,TV(C) | 25 | 68 | |||
80 | Raphael Assibey-Mensah | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
6 | Vasco Walz | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
Dawyn-Paul Donner | HV(C) | 22 | 65 | |||
1 | Lucas Fox | GK | 24 | 72 |