Full Name: Martino Borghese
Tên áo: BORGHESE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jun 5, 1987)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 88
CLB: FC Locarno
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2022 | FC Locarno | 77 |
Nov 22, 2019 | Seregno Calcio | 77 |
Sep 24, 2018 | Como 1907 | 77 |
Sep 18, 2018 | Como 1907 | 82 |
Jan 24, 2016 | US Livorno | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martino Borghese | HV(C) | 37 | 77 | |||
Bruno Martignoni | HV(PTC) | 31 | 72 | |||
16 | Loris Ziccardi | HV(C) | 35 | 75 | ||
4 | Olindo Regazzi | HV(PTC) | 30 | 75 | ||
11 | Norman Peyretti | AM,F(PC) | 30 | 68 | ||
8 | Mirko Facchinetti | DM(C) | 32 | 76 | ||
Marco Ferrara | HV,DM(T) | 30 | 72 | |||
Ulisse Pelloni | GK | 30 | 78 | |||
93 | Antonio Felitti | HV(PT) | 31 | 76 | ||
6 | Siyar Doldur | TV,AM(C) | 24 | 75 |