Full Name: Maxime Tarasconi
Tên áo: TARASCONI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Apr 6, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2020 | Sporting Club Toulon | 78 |
Aug 27, 2020 | Sporting Club Toulon | 78 |
Apr 27, 2019 | Sporting Club Toulon | 79 |
Mar 27, 2019 | Sporting Club Toulon | 80 |
Dec 20, 2013 | FC Istres | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Idriss Ech Chergui | AM,F(PTC) | 38 | 74 | |||
Anthony Ouasfane | HV(TC) | 34 | 77 | |||
Yannis Dogo | F(C) | 31 | 73 | |||
28 | Abdel Malik Hsissane | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
18 | Bilel el Hamzaoui | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
Christopher Dilo | GK | 30 | 73 | |||
22 | Moussa Sao | AM,F(PTC) | 34 | 74 | ||
Mohamed Sahnoune | HV(C) | 33 | 75 | |||
30 | Yoan Cardinale | GK | 30 | 78 | ||
Alioune Fall | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 75 | |||
1 | Simon Ternynck | GK | 25 | 70 | ||
15 | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
Mohamed Kané | HV(C) | 32 | 73 | |||
2 | Oumar Diop | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 |