Full Name: Andrea Scicchitano
Tên áo: SCICCHITANO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 26, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2017 | Trastevere Calcio | 76 |
Nov 25, 2017 | Trastevere Calcio | 76 |
Nov 25, 2017 | Trastevere Calcio | 73 |
Nov 20, 2017 | Trastevere Calcio | 77 |
May 26, 2017 | FC Crotone | 77 |
Sep 5, 2016 | FC Crotone đang được đem cho mượn: Lupa Roma | 77 |
Sep 16, 2015 | Racing Club Roma | 77 |
Sep 2, 2015 | Latina Calcio 1932 | 77 |
Jul 20, 2015 | Parma | 77 |
Jun 2, 2015 | Parma | 77 |
Jun 1, 2015 | Parma | 77 |
Feb 5, 2015 | Parma đang được đem cho mượn: ASD Tuttocuoio | 77 |
Dec 25, 2014 | Santarcangelo Calcio | 77 |
Dec 4, 2014 | Santarcangelo Calcio | 75 |
Jul 31, 2014 | Parma đang được đem cho mượn: Santarcangelo Calcio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Claudio Corsetti | AM(PT),F(PTC) | 38 | 76 | ||
![]() | Emiliano Massimo | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Alessio Lo Porto | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
![]() | Danilo Pasqualoni | HV(P) | 30 | 75 | ||
![]() | Simone Monni | F(C) | 28 | 71 | ||
![]() | Federico Alonzi | F(C) | 28 | 73 | ||
![]() | Giulio Pandimiglio | HV,DM,TV(PT) | 21 | 65 | ||
![]() | Mirco Ferrante | TV(C) | 22 | 68 |