Full Name: Óscar Martín Hernández
Tên áo: MARTÍN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Sep 9, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2018 | Talavera de la Reina | 78 |
Dec 31, 2018 | Talavera de la Reina | 78 |
Oct 6, 2017 | CD San Fernando | 78 |
Feb 7, 2017 | UD Socuéllamos | 78 |
Jun 14, 2016 | Miedź Legnica | 78 |
Jul 9, 2015 | La Roda CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Biel Ribas | GK | 39 | 78 | |
16 | ![]() | Javi Rey | DM(C) | 34 | 78 | |
![]() | Alexander Szymanowski | AM(PTC),F(PT) | 36 | 76 | ||
15 | ![]() | Josete Malagón | HV,DM(C) | 37 | 78 | |
![]() | Jon Villanueva | GK | 35 | 73 | ||
17 | ![]() | Ignacio Abeledo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
21 | ![]() | Connor Ruane | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 76 | |
22 | ![]() | Fran Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |
10 | ![]() | Renan Zanelli | TV(C),AM(TC) | 33 | 73 | |
![]() | Ander Gayoso | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
6 | ![]() | Unai Rementería | TV(C) | 25 | 75 | |
![]() | Lass Sangare | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
1 | ![]() | Samuel Rodríguez | GK | 22 | 65 | |
6 | ![]() | Julen Agirre | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
18 | ![]() | Younous Tassembedo | DM,TV(C) | 23 | 70 |