Full Name: Joaquín Flores Casado
Tên áo: FLORES
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Jun 4, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2019 | Mérida AD | 74 |
May 20, 2019 | Mérida AD | 74 |
Jan 20, 2019 | Mérida AD | 75 |
Dec 29, 2018 | Mérida AD | 77 |
Sep 20, 2018 | CD Badajoz | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Manuel Bonaque | HV(TC) | 34 | 78 | ||
19 | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
5 | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
2 | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
6 | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
18 | F(C) | 23 | 75 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||||
22 | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 |