Full Name: David Infante Sainz
Tên áo: INFANTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Nov 9, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: SD Leioa
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2021 | SD Leioa | 77 |
Jun 10, 2016 | Club Portugalete | 77 |
Jun 1, 2016 | Club Portugalete | 78 |
Dec 10, 2015 | Arenas Club | 78 |
Aug 10, 2015 | Arenas Club | 77 |
Jun 26, 2015 | Arenas Club | 76 |
Apr 15, 2015 | Arenas Club | 76 |
Mar 12, 2015 | Arenas Club | 76 |
Mar 11, 2014 | Real Unión | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | David Infante | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | |
3 | ![]() | Ander Artabe | HV,DM(T) | 32 | 77 | |
8 | ![]() | Ángel Txopi | TV,AM(C) | 40 | 75 |