?
Souleymane DOUKARA

Full Name: Souleymane Doukara

Tên áo: DOUKARA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Sep 29, 1991)

Quốc gia: Mauritania

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Ayia Napa78
Mar 20, 2024Ayia Napa78
Aug 29, 2023Gençlerbirliği78
Aug 23, 2023Gençlerbirliği82
Jul 14, 2023Gençlerbirliği82
Jun 29, 2023Gençlerbirliği82
Jan 27, 2023Gençlerbirliği82
Oct 1, 2022APO Levadiakos82
May 3, 2022Giresunspor82
Apr 27, 2022Giresunspor83
Apr 5, 2022Giresunspor83
Dec 23, 2021Giresunspor83
Aug 18, 2021Giresunspor83
Aug 22, 2019Al Ettifaq83
Feb 14, 2019Antalyaspor83

Ayia Napa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Christoforos ChristofiChristoforos ChristofiHV,DM,TV(T)3377
67
Ilias MelkasIlias MelkasGK3576
5
Dimitris MoulazimisDimitris MoulazimisHV,DM,TV(P)3275
8
Onisiforos RousiasOnisiforos RousiasAM(PT),F(PTC)3278
3
Nektarios TziortziNektarios TziortziTV(C)3476
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C)2775
6
Antonis TsiarasAntonis TsiarasDM,TV(C)3177
24
Giannis AntoniouGiannis AntoniouHV(C)3576
19
Dimitris DiamantopoulosDimitris DiamantopoulosF(C)3678
15
Dušan LalatovićDušan LalatovićHV,DM,TV(C)2670
Julliani EerstelingJulliani EerstelingHV(PC)2373
19
Theodosis SiathasTheodosis SiathasHV,DM,TV,AM(P)2674
24
Ejike OkohEjike OkohDM,TV(C)2668
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C),AM(PTC)2773
20
Theodoros KolokoudiasTheodoros KolokoudiasAM(PT),F(PTC)2568
25
Yamil RomeroYamil RomeroTV,AM(C)2965