Full Name: Mikel Méndez Gutiérrez
Tên áo: MÉNDEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Jul 22, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: CD Santurtzi
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2022 | CD Santurtzi | 77 |
Dec 30, 2018 | Club Portugalete | 77 |
Jul 1, 2014 | Sestao River Club | 77 |
Feb 12, 2014 | Real Avilés | 77 |
Nov 1, 2013 | Real Avilés | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mikel Méndez | HV(C) | 39 | 77 | ||
11 | Kepa del Olmo | AM,F(PT) | 37 | 73 | ||
Josu Santamaria | F(C) | 35 | 77 |