Full Name: Cristóbal Juncal Fervenza
Tên áo: CRISTÓBAL
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 43 (Mar 29, 1981)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Pawel Sasin | Sleza Wroclaw |
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 25, 2018 | Coruxo | 76 |
Dec 25, 2018 | Coruxo | 76 |
Apr 16, 2014 | Coruxo | 76 |
Feb 9, 2014 | Coruxo | 73 |
Dec 16, 2013 | Pontevedra CF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 32 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 21 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 24 | 67 |