Full Name: Daniel Dudka
Tên áo: DUDKA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jan 8, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2014 | FK Kolín | 75 |
Aug 5, 2014 | FK Kolín | 75 |
Dec 11, 2013 | Mlada Boleslav | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jakub Vojta | F(C) | 32 | 76 | |||
10 | Jiri Vondrácek | F(PTC) | 31 | 73 | ||
15 | Pavel Čapek | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | ||
TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||||
19 | Martin Otáhal | GK | 27 | 73 | ||
Oskar Fotr | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
GK | 20 | 67 |