Full Name: Raul Axente Ciupe
Tên áo: CIUPE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 40 (Nov 24, 1983)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2017 | Sănătatea Cluj | 79 |
Dec 1, 2017 | Sănătatea Cluj | 79 |
Mar 8, 2016 | Universitatea Cluj | 79 |
Jan 11, 2016 | Viitorul Constanţa | 79 |
Jul 13, 2015 | Viitorul Constanţa | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
George Florescu | DM,TV,AM(C) | 39 | 72 | |||
Cosmin Tilincă | F(C) | 44 | 70 | |||
Valentin Lemnaru | F(C) | 39 | 74 | |||
Bogdan Ungurusan | HV,DM,TV(P) | 41 | 79 | |||
Dorin Goga | AM,F(PTC) | 39 | 78 | |||
Filip Lazareanu | GK | 42 | 76 | |||
GK | 22 | 60 | ||||
13 | Patrick Kallemback | F(C) | 28 | 60 |