Full Name: Ahmed Saad Sulaiman Osman

Tên áo: SAAD

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 45 (Aug 7, 1979)

Quốc gia: Libya

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2017Club Africain78
Jul 15, 2017Club Africain78
Apr 20, 2015Club Africain78

Club Africain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Wissem Ben YahiaWissem Ben YahiaDM,TV,AM(C)4077
23
Mouez HassenMouez HassenGK2981
30
Bilel ait MalekBilel ait MalekTV,AM(TC)2875
19
Bassem SrarfiBassem SrarfiAM(PTC),F(PT)2781
5
Ahmed KhalilAhmed KhalilHV,DM,TV(C)3079
11
Moataz ZemzemiMoataz ZemzemiTV,AM(PTC)2578
33
Federico BikoroFederico BikoroTV(C)2878
26
Rami BedouiRami BedouiHV(PC)3477
7
Adem GarrebAdem GarrebAM,F(PT)2175
25
Houssem SouissiHoussem SouissiHV,DM,TV(C)2778
6
Mohamed Amine HamrouniMohamed Amine HamrouniHV,DM,TV(T)2778
Oussema ShiliOussema ShiliHV,DM,TV(T)2877
10
Rached ArfaouiRached ArfaouiAM(PT)2876
28
Hamdi LabidiHamdi LabidiAM(T),F(TC)2277
26
Youssef MeddebYoussef MeddebHV,DM,TV(T)2264
17
Ghaith ZaalouniGhaith ZaalouniHV,DM,TV(P)2277
2
Ameur el OmraniAmeur el OmraniHV(TC)2879
32
Toufik CherifiToufik CherifiHV,DM(C)2373
29
Yahia MtiriYahia MtiriDM,TV(C)2064
20
Yassine DridiYassine DridiDM,TV(C)2172
8
Ghaith SghaierGhaith SghaierTV(C),AM(PTC)2977
9
Kingsley EduwoKingsley EduwoF(C)2880
27
Hamza Ben AbdaHamza Ben AbdaHV(C)2977
13
Hamza KhadhraouiHamza KhadhraouiTV(C),AM(PTC)2578
18
Mohamed OmriMohamed OmriF(C)2273
Oussema HanzouliOussema HanzouliGK2372
4
Yassine BouabidYassine BouabidHV(PC),DM,TV(P)2577
18
Phillippe KinzumbiPhillippe KinzumbiAM(PTC),F(PT)2580
Ahmed HammamiAhmed HammamiTV(C),AM(PTC)2773
6
Kenneth SemakulaKenneth SemakulaHV(P),DM,TV(PC)2279
31
Mohamed LaajimiMohamed LaajimiDM,TV(C)2273
35
Aziz GhrissiAziz GhrissiHV,DM,TV(P)2266
3
Makrem SghaierMakrem SghaierHV(C)2066