Full Name: Linus Malmborg
Tên áo: MALMBORG
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Feb 16, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2019 | Vasalunds IF | 73 |
Mar 29, 2019 | Vasalunds IF | 73 |
Nov 29, 2018 | Vasalunds IF | 74 |
Jul 29, 2018 | Vasalunds IF | 76 |
Jul 26, 2018 | Vasalunds IF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 26 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 24 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 31 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
19 | Elias Jemal | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 19 | 63 |