Full Name: Bonfils Kabanda
Tên áo: KABANDA
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Sep 18, 1994)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2015 | ASD Sangiovannese | 75 |
Oct 30, 2015 | ASD Sangiovannese | 75 |
Apr 17, 2015 | ASD Sangiovannese | 75 |
Dec 17, 2013 | AS Nancy Lorraine | 75 |
Nov 27, 2012 | AS Nancy Lorraine | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sasa Cicarevic | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
Franklyn Akammadu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | |||
Andrea Masetti | HV,DM(T) | 26 | 70 | |||
3 | Stefano Antezza | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
Massimiliano Benucci | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Gianvito Pertica | HV,DM,TV(PT) | 24 | 67 |