Full Name: Andrea Masetti
Tên áo: MASETTI
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Mar 20, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: ASDC Gozzano
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2024 | ASDC Gozzano | 70 |
Mar 30, 2024 | ASD Sangiovannese | 70 |
Jul 26, 2021 | Aurora Pro Patria | 70 |
Mar 8, 2021 | Aurora Pro Patria | 70 |
Aug 13, 2020 | SS Arezzo | 70 |
Jun 2, 2020 | US Sassuolo | 70 |
Jun 1, 2020 | US Sassuolo | 70 |
Dec 9, 2019 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria | 70 |
Jun 19, 2019 | US Sassuolo | 70 |
Jun 2, 2019 | US Sassuolo | 70 |
Jun 1, 2019 | US Sassuolo | 70 |
Dec 12, 2018 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: US Pontedera | 70 |
Jun 18, 2018 | US Sassuolo | 70 |
Jun 7, 2018 | US Sassuolo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Andrea Masetti | HV,DM(T) | 27 | 70 | |
9 | ![]() | Leonardo Pereira Lopes | F(C) | 23 | 65 | |
27 | ![]() | Niccolò Bianchi | DM,TV(C) | 21 | 65 | |
20 | ![]() | Karim Fragomeni | TV(C) | 21 | 67 |