Full Name: Akın Açık
Tên áo: AÇIK
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 4, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(C)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2022 | Darica Gençlerbirliği | 73 |
Feb 9, 2022 | Darica Gençlerbirliği | 73 |
Jun 29, 2018 | Manisaspor | 73 |
Jun 6, 2018 | Manisaspor | 72 |
Jul 29, 2015 | Kahramanmaraşspor | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | GK | 23 | 67 | |||
Batin Özdemir | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
77 | Recep Yurdakul | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
17 | Baris Sungur | F(C) | 22 | 65 | ||
39 | Cenk Alptekin | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
34 | Harun Akaydin | HV(C) | 18 | 68 | ||
15 | Emre Özer | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
21 | TV,AM(TC) | 18 | 63 | |||
12 | Hozan Harman | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
25 | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 |