Full Name: Maxime Rousseau
Tên áo: ROUSSEAU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Aug 19, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2017 | Les Herbiers VF | 78 |
Jan 13, 2017 | Les Herbiers VF | 78 |
May 26, 2015 | Les Herbiers VF | 78 |
Nov 16, 2014 | Angers SCO | 78 |
Aug 26, 2014 | Angers SCO đang được đem cho mượn: Vendée Poiré-sur-Vie | 78 |
Jul 14, 2014 | Angers SCO | 78 |
Oct 18, 2013 | Vendée Poiré-sur-Vie | 78 |
Oct 14, 2013 | Vendée Poiré-sur-Vie | 80 |
Aug 4, 2012 | Angers SCO | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | Alexandre Vincent | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |
![]() | Aymerick Saubion | HV(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
![]() | Redwan Bourles | TV,AM(TC) | 22 | 70 | ||
15 | ![]() | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | Ludéric Etonde | F(C) | 24 | 67 | |
![]() | Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
![]() | Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | Eliot Pasture | GK | 21 | 65 |