Full Name: Berkay Öztuvan
Tên áo: ÖZTUVAN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Feb 5, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Nazilli Spor | 77 |
Jun 6, 2018 | Nazilli Spor | 77 |
Sep 17, 2015 | Sivas Belediye Spor | 77 |
Sep 29, 2014 | Gölbaşıspor AS | 77 |
Jul 5, 2014 | Fenerbahçe SK | 77 |
Mar 15, 2014 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 77 |
Aug 13, 2013 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 77 |
Jul 1, 2013 | Fenerbahçe SK | 77 |
Apr 16, 2013 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Adana Demirspor | 77 |
May 28, 2012 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Giresunspor | 77 |
May 28, 2012 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Giresunspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ![]() | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
45 | ![]() | Oğuzhan Kayar | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
88 | ![]() | Uygar Zeybek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Oguzhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
70 | ![]() | Talha Erdogan | AM(PTC) | 25 | 67 | |
35 | ![]() | Ozan Can Oruc | GK | 24 | 73 | |
32 | ![]() | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Tibet Öniz | AM,F(P) | 23 | 68 | |
67 | ![]() | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 21 | 65 |