Full Name: Berkay Öztuvan
Tên áo: ÖZTUVAN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Feb 5, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Nazilli Belediyespor | 77 |
Jun 6, 2018 | Nazilli Belediyespor | 77 |
Sep 17, 2015 | Sivas Belediye Spor | 77 |
Sep 29, 2014 | Gölbaşıspor AS | 77 |
Jul 5, 2014 | Fenerbahçe SK | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
70 | Talha Erdogan | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
35 | Ozan Can Oruc | GK | 23 | 73 | ||
32 | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
23 | Tibet Öniz | AM,F(P) | 22 | 68 | ||
67 | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 20 | 65 |