Full Name: Ali El Khatib
Tên áo: EL KHATIB
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Mar 18, 1989)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2019 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Jan 28, 2019 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Sep 29, 2017 | Hapoel Hadera | 76 |
Jul 3, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Jul 25, 2013 | Hapoel Akko | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Benjamin Kuku | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 25 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 26 | 74 |