Full Name: Micah Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Mar 3, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | FC United of Manchester | 72 |
Feb 7, 2022 | FC United of Manchester | 72 |
May 2, 2019 | FC United of Manchester | 72 |
Apr 22, 2018 | Witton Albion | 72 |
Aug 31, 2017 | Stockport County | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 34 | 65 | |||
Andy Halls | HV,DM(P) | 32 | 68 | |||
AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||||
Michael Donohue | AM(PT) | 26 | 65 | |||
Charlie Oliver | HV(PC) | 26 | 70 | |||
Scott Moloney | GK | 23 | 65 | |||
Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Lewis Coulton | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 21 | 60 | |||
GK | 21 | 60 |