Full Name: Michael Thalassitis
Tên áo: THALASSITIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jan 19, 1993)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2018 | Margate FC | 70 |
Apr 9, 2018 | Margate FC | 70 |
Jul 14, 2017 | Margate FC | 70 |
Dec 27, 2016 | Hemel Hempstead Town | 70 |
Jun 28, 2016 | Margate FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yaser Kasim | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Godfrey Poku | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | |||
Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 36 | 69 | |||
Montel Agyemang | TV(C) | 27 | 65 | |||
Jack Richards | F(PTC) | 24 | 63 | |||
Toby Stevenson | HV(C) | 24 | 67 | |||
Harry Seaden | GK | 23 | 63 | |||
Rio Davidson-Phipps | HV,DM(P) | 26 | 62 |