Full Name: Manuel Onwu Villafranca
Tên áo: ONWU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 11, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | CF Badalona | 73 |
Aug 16, 2021 | CF Badalona | 73 |
Sep 17, 2020 | Odisha FC | 73 |
Sep 14, 2020 | Odisha FC | 80 |
Jan 30, 2018 | Lorca FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isaac Becerra | GK | 36 | 73 | |||
Álvaro Vázquez | F(C) | 33 | 78 | |||
Álex Sánchez | GK | 33 | 77 | |||
Roger Barnils | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Cristian Márquez | HV,DM(P) | 31 | 78 | |||
Fran Carbià | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
David Batanero | DM,TV(C) | 36 | 72 | |||
21 | Jordi Ortega | TV(C) | 29 | 78 | ||
6 | Juan Antonio Segura | TV(C) | 26 | 73 | ||
Froilán Leal | GK | 23 | 68 | |||
Peque Polo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
7 | Andreu Guiu | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 74 | ||
GK | 19 | 65 |