?
André BJERREGAARD

Full Name: André Bjerregaard

Tên áo: BJERREGAARD

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Sep 3, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2022Skive IK73
May 22, 2021Skive IK73
May 14, 2021Skive IK80
Jan 23, 2019Skive IK80
Nov 21, 2018Hvidovre IF80
Jul 22, 2017KR Reykjavík80
Jul 17, 2017KR Reykjavík81
Oct 27, 2016AC Horsens81
Jun 19, 2013AC Horsens81
Apr 22, 2013AC Horsens81

Skive IK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mathias GertsenMathias GertsenAM(C)3274
9
Yao DieudonneYao DieudonneHV,DM,TV(T),AM,F(PTC)2873
8
Nicolai DohnNicolai DohnHV,DM(P),TV(PC)2670
26
Mikkel FrankochMikkel FrankochDM,TV(C)2976
6
Issah SalouIssah SalouTV(C),AM(PTC)2668
11
Karl LethKarl LethAM(PTC)2268
1
Nicolai ChristensenNicolai ChristensenGK2270
Martin HuldahlMartin HuldahlF(C)2068
4
Viktor Hjorth
Viborg FF
HV(C)2065
Oliver AmbyOliver AmbyDM,TV(C)2065
6
Mathias NedergaardMathias NedergaardDM,TV(C)2065
47
Quoc Minh TruongQuoc Minh TruongHV(PT),DM,TV(P)2463