Full Name: Guja Rukhaia
Tên áo: RUKHAIA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Jul 22, 1987)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2022 | Dynamo Bryansk | 74 |
Oct 21, 2021 | Dynamo Bryansk | 74 |
Jul 28, 2021 | Dynamo Bryansk | 78 |
Feb 11, 2021 | Dynamo Bryansk | 78 |
Dec 24, 2020 | FC Samtredia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dmitriy Molchanov | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
1 | Denis Shebanov | GK | 34 | 75 | ||
10 | Vladislav Drogunov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
29 | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
27 | Aleksandr Evinov | HV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Daniil Lopatin | AM(P),F(PC) | 23 | 74 | ||
Rizvan Tashaev | GK | 20 | 65 | |||
Igor Tursunov | F(C) | 26 | 76 |