Full Name: Aldo Francisco Polo Ramírez
Tên áo: POLO
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Aug 31, 1983)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2017 | Venados FC | 80 |
Jul 8, 2017 | Venados FC | 80 |
Sep 28, 2016 | Cimarrones de Sonora | 80 |
Jul 2, 2016 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Cimarrones de Sonora | 80 |
Jun 25, 2015 | Venados FC | 80 |
Jan 27, 2015 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Mérida | 80 |
Dec 11, 2014 | Club Puebla | 80 |
Dec 6, 2014 | Club Puebla | 80 |
Oct 24, 2014 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Mérida | 80 |
Oct 24, 2014 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Mérida | 82 |
Jan 16, 2014 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Dorados de Sinaloa | 82 |
Nov 8, 2013 | Club Tijuana | 82 |
Sep 23, 2013 | Club Tijuana | 80 |
Jul 1, 2013 | Club Puebla | 80 |
Jun 27, 2013 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Dorados de Sinaloa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Néstor Vidrio | HV(PC) | 36 | 80 | |
6 | ![]() | George Corral | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | |
10 | ![]() | Wiliam Guzmán | TV(C) | 30 | 78 | |
31 | ![]() | Raúl Gudiño | GK | 29 | 80 | |
![]() | Juan de Alba | HV(PTC),DM(C) | 30 | 76 | ||
11 | ![]() | Carlos Rosel | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
11 | ![]() | Diego Pineda | F(C) | 30 | 77 | |
![]() | Mario Trejo | HV(PC) | 26 | 76 | ||
![]() | Francisco López | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
![]() | Santiago Ramírez | GK | 28 | 76 | ||
19 | ![]() | Andrés Catalán | HV(TC) | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Marco García | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |
16 | ![]() | Jeró Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | |
23 | ![]() | Julio Barragán | HV(C) | 25 | 70 | |
![]() | Axel Grijalva | HV(C) | 24 | 73 | ||
8 | ![]() | Luis Calzadilla | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | |
![]() | TV,AM(PTC) | 21 | 65 | |||
17 | ![]() | Mauro Pérez | F(C) | 25 | 68 | |
18 | ![]() | Khaled Amador | AM,F(C) | 24 | 68 | |
29 | ![]() | Sleyther Lora | F(C) | 29 | 73 | |
2 | ![]() | Javier Casillas | HV,DM(P) | 24 | 65 |