?
Waldo MADRID

Full Name: Waldo Emilio Madrid Quezada

Tên áo: MADRID

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Aug 25, 2003)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Necaxa

On Loan at: Venados FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 30, 2024Necaxa đang được đem cho mượn: Venados FC65
Dec 18, 2024Necaxa65
Dec 17, 2024Necaxa65
Dec 15, 2024Necaxa đang được đem cho mượn: Venados FC65
Aug 1, 2023Necaxa65
Jun 23, 2022Necaxa65

Venados FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Néstor VidrioNéstor VidrioHV(PC)3580
6
George CorralGeorge CorralHV,DM,TV(P)3478
10
Wiliam GuzmánWiliam GuzmánTV(C)3078
32
Luciano NequecaurLuciano NequecaurF(C)3278
31
Raúl GudiñoRaúl GudiñoGK2880
Juan de AlbaJuan de AlbaHV(PTC),DM(C)3076
11
Carlos RoselCarlos RoselTV(C),AM(PTC)2978
11
Diego PinedaDiego PinedaF(C)2977
Mario TrejoMario TrejoHV(PC)2576
Francisco LópezFrancisco LópezAM,F(C)2775
Santiago RamírezSantiago RamírezGK2776
19
Andrés CatalánAndrés CatalánHV(TC)2473
17
Marco GarcíaMarco GarcíaTV(C),AM(PTC)2576
16
Jeró RodríguezJeró RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2578
23
Julio BarragánJulio BarragánHV(C)2470
Axel GrijalvaAxel GrijalvaHV(C)2473
8
Luis CalzadillaLuis CalzadillaAM(PTC),F(PT)2573
Waldo MadridWaldo MadridTV,AM(PTC)2165
30
Alejandro DogreAlejandro DogreGK2467
17
Mauro PérezMauro PérezF(C)2468
18
Khaled AmadorKhaled AmadorAM,F(C)2468
29
Sleyther LoraSleyther LoraF(C)2873
2
Javier CasillasJavier CasillasHV,DM(P)2465