Full Name: Juan Manuel Iurino
Tên áo: IURINO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jun 9, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2019 | Sol de Mayo | 76 |
Apr 10, 2019 | Sol de Mayo | 76 |
Jul 1, 2017 | Guillermo Brown | 76 |
Jan 7, 2016 | CSYD Santamarina | 76 |
Aug 18, 2014 | CSYD Santamarina | 76 |
Jan 13, 2014 | Gimnasia de Jujuy | 76 |
Oct 23, 2013 | Vélez Sársfield | 76 |
Jul 3, 2013 | Vélez Sársfield | 76 |
Jul 2, 2013 | Vélez Sársfield | 76 |
Jul 2, 2013 | Vélez Sársfield | 76 |
Jul 2, 2013 | Vélez Sársfield | 76 |
Jul 1, 2013 | Vélez Sársfield | 76 |
Jun 19, 2013 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Gimnasia de Jujuy | 76 |
Aug 1, 2012 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Gimnasia de Jujuy | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicolás Mazzola | F(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Lucas Malacarne | HV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Enzo Ybañez | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
![]() | Rodrigo Paillalef | HV(PC) | 32 | 73 |