Full Name: Lucas Damián Malacarne
Tên áo: MALACARNE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 25, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 81
CLB: Sol de Mayo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2019 | Sol de Mayo | 73 |
Nov 14, 2017 | Club El Porvenir | 73 |
Oct 3, 2017 | Club El Porvenir | 73 |
Sep 29, 2017 | Club El Porvenir | 78 |
Mar 17, 2016 | Sol de Mayo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicolás Mazzola | F(C) | 34 | 78 | |||
Lucas Malacarne | HV(C) | 35 | 73 | |||
Enzo Ybañez | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |||
Rodrigo Paillalef | HV(PC) | 32 | 73 | |||
Jonathan Rivero | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 |