14
Sebastián MARTÍNEZ

Full Name: Sebastián Ignacio Martínez Muñoz

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jun 6, 1993)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Deportes Concepción

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Deportes Concepción78
Feb 25, 2024Universidad de Concepción78
Jan 11, 2024Santiago Wanderers78
Feb 25, 2023Santiago Wanderers78
Dec 23, 2022Santiago Wanderers78
Jul 2, 2022AC Barnechea78
Jul 1, 2022AC Barnechea78
Feb 3, 2022AC Barnechea đang được đem cho mượn: CD Palestino78
Nov 2, 2021Huachipato FC đang được đem cho mượn: CD Palestino78
Oct 28, 2021Huachipato FC đang được đem cho mượn: CD Palestino80
Jul 2, 2021Huachipato FC80
Jul 1, 2021Huachipato FC80
Mar 7, 2021Huachipato FC đang được đem cho mượn: CD Palestino80
Mar 2, 2021Huachipato FC đang được đem cho mượn: CD Palestino82
Feb 26, 2021CD Palestino82

Deportes Concepción Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Joaquín LarriveyJoaquín LarriveyF(C)4080
30
Fabián NuñezFabián NuñezTV(C),AM(TC),F(T)3278
Sebastián SilvaSebastián SilvaHV,DM(C)3378
19
Gary TelloGary TelloAM(PT),F(PTC)3278
14
Sebastián MartínezSebastián MartínezDM,TV(C)3178
9
Carlos EscobarCarlos EscobarF(C)3578
22
Gustavo GuerreñoGustavo GuerreñoAM,F(PC)3375
20
Nelson SepúlvedaNelson SepúlvedaTV(TC),AM(C)3377
16
Kevin FloresKevin FloresDM,TV(C)3073
27
Felipe SaavedraFelipe SaavedraHV,DM,TV(T)2875
Joaquín MuñozJoaquín MuñozGK3476
Nicolás ArayaNicolás ArayaGK2570
Fabrizio ManzoFabrizio ManzoTV,AM(C)2670
30
Diego CarrascoDiego CarrascoHV(TC),DM(T)2976
7
Brayan ValdiviaBrayan ValdiviaAM(TC),F(T)3073
Ariel Cáceres
Unión La Calera
HV,DM,TV,AM(P)2570
15
Andrés MoralesAndrés MoralesAM,F(PT)2573
Jonathan EspínolaJonathan EspínolaHV,DM(TC)2365
35
Ignacio Sáez
Universidad de Chile
GK1965
22
Nicolás L’huillier
Universidad Católica
HV(TC)2065