11
Daniel FRAHN

Full Name: Daniel Frahn

Tên áo: FRAHN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jun 3, 1987)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: SV Babelsberg 03

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2023SV Babelsberg 0373
May 23, 2021SV Babelsberg 0373
May 17, 2021SV Babelsberg 0380
Jan 5, 2016Chemnitzer FC80
Jun 16, 20151. FC Heidenheim 184680
Jun 10, 20151. FC Heidenheim 184678
Jun 11, 2014RB Leipzig78
Jun 2, 2014RB Leipzig77
Dec 14, 2013RB Leipzig77
Jun 11, 2013RB Leipzig77

SV Babelsberg 03 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Philipp ZeigerPhilipp ZeigerHV(C)3473
11
Daniel FrahnDaniel FrahnF(C)3773
10
Tino SchmidtTino SchmidtAM(PTC)3175
Maurice CovićMaurice CovićHV,DM(P),TV,AM(PC)2673
24
Luca SchulzLuca SchulzHV,DM,TV(P),AM(PC)2673
Yannik BangsowYannik BangsowGK2670
33
Leon BürgerLeon BürgerTV(C),AM(PTC)2573
1
Luis KlatteLuis KlatteGK2473
27
Gordon BüchGordon BüchHV(TC)2968
Jannis Lang
Hansa Rostock
HV(PC)2270
20
Ilir QelaIlir QelaTV(C),AM(PTC)2468
26
Andreas PollaschAndreas PollaschDM,TV(C)3168
23
Matthias SteinbornMatthias SteinbornTV,AM(P)3566
30
Tahsin CakmakTahsin CakmakAM,F(C)2765
31
Rico GladrowRico GladrowTV,AM(C)3365
Yannic Stein
1. FC Union Berlin
GK2067