Full Name: Marcelin Tamboulas
Tên áo: TAMBOULAS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Apr 25, 1984)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: AC Léopards
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2023 | AC Léopards | 73 |
Sep 11, 2020 | AC Léopards | 73 |
May 31, 2018 | AC Léopards | 73 |
Sep 23, 2013 | TP Mazembe | 73 |
Jul 27, 2013 | TP Mazembe | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Chardin Mfoutou Madila | TV(PTC) | 34 | 73 | |||
Marcelin Tamboulas | F(PTC) | 40 | 73 | |||
Djigo Saikou | HV(PTC) | 20 | 70 |