Full Name: Chardin Mfoutou Madila
Tên áo: MFOUTOU MADILA
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Apr 15, 1990)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: AC Léopards
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2023 | AC Léopards | 73 |
Jul 2, 2016 | AC Léopards | 73 |
Aug 19, 2013 | Cotonsport | 73 |
Apr 19, 2013 | Cotonsport | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Chardin Mfoutou Madila | TV(PTC) | 34 | 73 | |||
Marcelin Tamboulas | F(PTC) | 40 | 73 | |||
Djigo Saikou | HV(PTC) | 20 | 70 |