Full Name: Antonio Salas Quinta
Tên áo: AÑETE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Oct 1, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 7, 2018 | Apollon Smyrnis | 78 |
May 7, 2018 | Apollon Smyrnis | 78 |
May 7, 2018 | Apollon Smyrnis | 82 |
Oct 4, 2017 | Apollon Smyrnis | 82 |
Jul 1, 2016 | Levski Sofia | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brian Lluy | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
32 | Nikos Anastasopoulos | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
30 | Gabriel Lüchinger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Vangelis Theocharis | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
5 | Luiz Gustavo Domingues | HV(C) | 35 | 78 | ||
63 | Dimitrios Nikas | GK | 24 | 65 | ||
6 | Pantelis Panourgias | HV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Lucas Mazetti | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Alexandros Piastopoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | |||
Joaquín Perdomo | AM(PTC) | 28 | 70 |