Full Name: Carl Björk
Tên áo: BJÖRK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 4, 1992)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2017 | Vasalunds IF | 73 |
Oct 30, 2017 | Vasalunds IF | 73 |
Sep 3, 2016 | Nyköpings BIS | 73 |
May 3, 2016 | Nyköpings BIS | 74 |
Apr 5, 2016 | Nyköpings BIS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 26 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 24 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 31 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
19 | Elias Jemal | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 19 | 63 |