Full Name: Arghus Soares Bordignon
Tên áo: BORDIGNON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jan 19, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Zakynthos | 77 |
Jun 19, 2023 | Zakynthos | 77 |
Jan 18, 2022 | Zakynthos | 77 |
Nov 17, 2021 | Casa Pia AC | 77 |
Dec 15, 2020 | Casa Pia AC | 77 |
Dec 15, 2020 | Casa Pia AC | 77 |
Dec 15, 2020 | Casa Pia AC | 80 |
Aug 21, 2019 | Académica de Coimbra | 80 |
Mar 19, 2018 | Panetolikos | 80 |
Jun 2, 2017 | Sporting de Braga | 80 |
Jun 1, 2017 | Sporting de Braga | 80 |
Feb 25, 2017 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: SBV Excelsior | 80 |
Sep 1, 2016 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: SBV Excelsior | 82 |
Aug 15, 2016 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: SBV Excelsior | 83 |
Aug 26, 2015 | Sporting de Braga | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Iván Silva | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
![]() | Leonel Rivas | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
63 | ![]() | Dimitrios Nikas | GK | 25 | 65 | |
![]() | Orestis Grigoropoulos | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
![]() | Dimitrios Garas | GK | 24 | 70 | ||
![]() | Nikolaos Masouras | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
![]() | Vasilios Troumpoulos | HV,DM(C) | 21 | 70 |