Full Name: Marco Sahanek
Tên áo: SAHANEK
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 27, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | SV Stripfing | 76 |
Jan 14, 2024 | SV Stripfing | 76 |
Jul 15, 2022 | NorthEast United FC | 76 |
Jan 25, 2022 | NorthEast United FC | 76 |
Aug 17, 2021 | Nakhon Ratchasima | 76 |
Jun 2, 2019 | Floridsdorfer AC | 76 |
Jun 1, 2019 | Floridsdorfer AC | 76 |
Jan 28, 2019 | Floridsdorfer AC đang được đem cho mượn: Hibernians FC | 76 |
Aug 3, 2017 | Hibernians FC | 76 |
Oct 17, 2015 | SK Austria Klagenfurt | 76 |
Sep 18, 2014 | FC Wacker Innsbruck | 76 |
Apr 17, 2014 | SV Horn | 76 |
Oct 26, 2013 | Kapfenberger SV | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Christian Gartner | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | |
![]() | Konstantin Kerschbaumer | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
![]() | George Davies | AM,F(PT) | 28 | 79 | ||
![]() | Joshua Steiger | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
![]() | Wilhelm Vorsager | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
![]() | HV(C) | 24 | 78 | |||
13 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
![]() | Mateus Cecchini Muller | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
![]() | HV(TC) | 20 | 64 | |||
![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 67 | |||
16 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
23 | ![]() | Simon Furtlehner | HV(C) | 23 | 73 |