Full Name: Manoel Afonso Júnior
Tên áo: AFONSO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Nov 14, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: CS Sergipe
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2023 | CS Sergipe | 73 |
Mar 18, 2016 | Murici FC | 73 |
Jan 15, 2016 | Murici FC | 73 |
Jan 29, 2015 | CS Alagoano | 73 |
Oct 25, 2014 | Botafogo SP | 73 |
Jun 25, 2014 | Botafogo SP | 74 |
Feb 25, 2014 | Botafogo SP | 76 |
Jan 24, 2014 | Botafogo SP | 78 |
Oct 14, 2013 | Clube de Regatas Brasil | 78 |
Apr 25, 2013 | Académica de Coimbra | 78 |
Mar 23, 2013 | Académica de Coimbra | 75 |
Sep 21, 2012 | Académica de Coimbra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Manoel Afonso | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
Júnior Dida | GK | 36 | 75 | |||
Ian Barreto | HV(T) | 28 | 70 | |||
Matheus Phillipe | GK | 29 | 70 | |||
Souza Abner | AM(PC),F(P) | 29 | 63 | |||
Ribeiro Tony | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | |||
Nunes Ronan | AM,F(PT) | 30 | 68 |